
Diễn biến chính Getafe vs Athletic Bilbao |
||||
27' | 0-1 | Williams I. | ||
51' | 0-2 | Williams I. | ||
58' | Alvarez Y. | |||
(14)↑(24)↓ | 59' | |||
62' | (6)↑(7)↓ | |||
(3)↑(16)↓ | 74' | |||
76' | (31)↑(30)↓ | |||
76' | (14)↑(21)↓ | |||
79' | Paredes A. | |||
82' | (22)↑(11)↓ | |||
82' | (19)↑(9)↓ | |||
Greenwood M. | 88' | |||
(38)↑(7)↓ | 89' | |||
(11)↑(20)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Getafe vs Athletic Bilbao |
||||
Getafe | Athletic Bilbao | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
34 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
12 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
530 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
15 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |