
Diễn biến chính Getafe vs Almeria |
||||
7' | 0-1 | Ramazani L. | ||
(9)↑(18)↓ | 30' | |||
Greenwood M. | 1-1 | 33' | ||
Mayoral B. | 2-1 | 45' | ||
(2)↑(15)↓ | 46' | |||
67' | (14)↑(10)↓ | |||
68' | (17)↑(24)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 72' | |||
75' | (11)↑(5)↓ | |||
83' | (34)↑(7)↓ | |||
84' | (8)↑(19)↓ | |||
(3)↑(12)↓ | 89' | |||
(7)↑(19)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Getafe vs Almeria |
||||
Getafe | Almeria | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |