Diễn biến chính Georgia<font color=#880000>(N)</font> vs Portugal |
||||
Kvaratskhelia K. | 1-0 | 2' | ||
46' | (18)↑(6)↓ | |||
Mikautadze G. | 2-0 | 57' | ||
(21)↑(14)↓ | 63' | |||
66' | (9)↑(7)↓ | |||
66' | (2)↑(24)↓ | |||
75' | (21)↑(25)↓ | |||
75' | (16)↑(15)↓ | |||
(5)↑(15)↓ | 76' | |||
(20)↑(10)↓ | 81' | |||
(9)↑(7)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Georgia(N) vs Portugal |
||||
Georgia<font color=#880000>(N)</font> | Portugal | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
689 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
14 |
|
Ném biên |
|
11 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
47 |
|
Pha tấn công |
|
164 |
14 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
111 |