Diễn biến chính Georgia vs Ukraine |
||||
7' | 0-1 | Kverkvelia S.(OW) | ||
(9)↑(10)↓ | 46' | |||
64' | (15)↑(10)↓ | |||
64' | (19)↑(20)↓ | |||
(21)↑(19)↓ | 67' | |||
(22)↑(8)↓ | 67' | |||
(13)↑(5)↓ | 67' | |||
Mikautadze G. | 1-1 | 76' | ||
80' | (9)↑(11)↓ | |||
80' | (21)↑(6)↓ | |||
(20)↑(17)↓ | 86' | |||
86' | (14)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Georgia vs Ukraine |
||||
Georgia | Ukraine | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
533 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
22 |
|
Long pass |
|
24 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |