Diễn biến chính Georgia vs Czech Republic |
||||
26' | (8)↑(3)↓ | |||
Kvaratskhelia K. | 1-0 | 33' | ||
46' | (20)↑(11)↓ | |||
46' | (18)↑(21)↓ | |||
Chakvetadze G. | 2-0 | 53' | ||
Mikautadze G. | 3-0 | 63' | ||
Kochorashvili G. | 4-0 | 66' | ||
68' | (9)↑(10)↓ | |||
(20)↑(17)↓ | 75' | |||
(13)↑(2)↓ | 75' | |||
(8)↑(22)↓ | 75' | |||
(9)↑(10)↓ | 75' | |||
76' | (15)↑(14)↓ | |||
80' | 4-1 | Kalvach L. | ||
(21)↑(15)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Georgia vs Czech Republic |
||||
Georgia | Czech Republic | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
362 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
28 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
29 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |