
Diễn biến chính Genoa vs Torino |
||||
(9)↑(47)↓ | 67' | |||
69' | (24)↑(27)↓ | |||
69' | (7)↑(18)↓ | |||
(45)↑(19)↓ | 78' | |||
81' | (20)↑(16)↓ | |||
81' | (92)↑(9)↓ | |||
(73)↑(2)↓ | 87' | |||
88' | (61)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Genoa vs Torino |
||||
Genoa | Torino | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
19 |
|
Long pass |
|
22 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |