
Diễn biến chính Genoa vs Lecce |
||||
18' | Krstovic N. | |||
31' | 0-1 | Krstovic N. | ||
(20)↑(2)↓ | 46' | |||
(18)↑(90)↓ | 46' | |||
64' | (91)↑(9)↓ | |||
64' | (22)↑(11)↓ | |||
Retegui M. | 1-1 | 70' | ||
73' | (8)↑(10)↓ | |||
Ekuban C. | 2-1 | 76' | ||
(5)↑(19)↓ | 90' | |||
90' | (16)↑(77)↓ | |||
90' | (50)↑(25)↓ | |||
(33)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Genoa vs Lecce |
||||
Genoa | Lecce | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |