Số liệu thống kê Geita Gold vs Tanzania Prisons |
||||
| Geita Gold | Tanzania Prisons | |||
| 7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
| 120 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
| 89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |