
Diễn biến chính Gazovik Orenburg vs Rostov FK |
||||
33' | Osipenko M. | |||
57' | (7)↑(88)↓ | |||
57' | (27)↑(11)↓ | |||
(7)↑(13)↓ | 67' | |||
Vorobyev D. | 1-0 | 71' | ||
77' | (87)↑(28)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 79' | |||
(8)↑(80)↓ | 79' | |||
81' | (62)↑(19)↓ | |||
(14)↑(21)↓ | 83' | |||
(19)↑(9)↓ | 84' | |||
85' | 1-1 | Osipenko M. |
Số liệu thống kê Gazovik Orenburg vs Rostov FK |
||||
Gazovik Orenburg | Rostov FK | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |