Diễn biến chính Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod |
||||
61' | (93)↑(20)↓ | |||
62' | (6)↑(88)↓ | |||
62' | (4)↑(78)↓ | |||
(5)↑(80)↓ | 66' | |||
71' | (99)↑(18)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 77' | |||
Oganesyan S. | 1-0 | 79' | ||
86' | (7)↑(89)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 90' | |||
(2)↑(21)↓ | 90' | |||
(38)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod |
||||
Gazovik Orenburg | FK Nizhny Novgorod | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
274 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |