Diễn biến chính Gazisehir Gaziantep vs Pendikspor |
||||
Dragus D. M. | 1-0 | 12' | ||
Ogun Ozcicek | 2-0 | 49' | ||
65' | (22)↑(61)↓ | |||
65' | (7)↑(3)↓ | |||
(5)↑(50)↓ | 67' | |||
77' | 2-1 | Ozgenc E. | ||
80' | 2-2 | Yardimci E. | ||
(23)↑(61)↓ | 82' | |||
(94)↑(44)↓ | 85' | |||
90' | (21)↑(58)↓ |
Số liệu thống kê Gazisehir Gaziantep vs Pendikspor |
||||
Gazisehir Gaziantep | Pendikspor | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
7 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |