
Diễn biến chính Gazisehir Gaziantep vs Antalyaspor |
||||
Kozlowski K. | 1-0 | 42' | ||
46' | (81)↑(12)↓ | |||
46' | (6)↑(16)↓ | |||
Maxim A. | 2-0 | 66' | ||
67' | (25)↑(9)↓ | |||
(25)↑(10)↓ | 67' | |||
(11)↑(77)↓ | 76' | |||
78' | (77)↑(7)↓ | |||
83' | (88)↑(27)↓ | |||
86' | Rakip E. | |||
(19)↑(9)↓ | 87' | |||
(6)↑(44)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Gazisehir Gaziantep vs Antalyaspor |
||||
Gazisehir Gaziantep | Antalyaspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
7 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
32 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |