Diễn biến chính Gambia(N) vs Cameroon |
||||
56' | 0-1 | Toko Ekambi K. | ||
(7)↑(27)↓ | 69' | |||
(25)↑(5)↓ | 69' | |||
72' | (19)↑(9)↓ | |||
Jallow A. | 1-1 | 72' | ||
(9)↑(26)↓ | 73' | |||
80' | (6)↑(18)↓ | |||
(19)↑(3)↓ | 84' | |||
Colley E. | 2-1 | 85' | ||
87' | 2-2 | Gomez J.(OW) | ||
90' | 2-3 | Wooh C. | ||
90' | (2)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Gambia(N) vs Cameroon |
||||
Gambia(N) | Cameroon | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
296 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |