Diễn biến chính Gambia<font color=#880000>(N)</font> vs Tunisia |
||||
11' | 0-1 | Abdi A. | ||
Sowe A. | 1-1 | 14' | ||
75' | 1-2 | Ben Romdhane M. A. |
Số liệu thống kê Gambia(N) vs Tunisia |
||||
Gambia<font color=#880000>(N)</font> | Tunisia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
20 |
|
Long pass |
|
29 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |