Diễn biến chính Gambia<font color=#880000>(N)</font> vs Comoros |
||||
Jatta A. | 1-0 | 18' | ||
25' | 1-1 | Said R. | ||
90' | 1-2 | Maolida M. |
Số liệu thống kê Gambia(N) vs Comoros |
||||
Gambia<font color=#880000>(N)</font> | Comoros | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
21 |
|
Long pass |
|
29 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
118 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |