Số liệu thống kê Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi |
||||
Gagra Tbilisi | Dinamo Tbilisi | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |