Số liệu thống kê Gagra Tbilisi vs Dila Gori |
||||
Gagra Tbilisi | Dila Gori | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |