Số liệu thống kê Gaborone United vs BDF XI |
||||
Gaborone United | BDF XI | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
111 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |