
Số liệu thống kê Future FC(N) vs Pyramids FC |
||||
Future FC<font color=#880000>(N)</font> | Pyramids FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
92 |
|
Pha tấn công |
|
150 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |