
Số liệu thống kê Future FC vs Talaea EI-Gaish |
||||
Future FC | Talaea EI-Gaish | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |