
Diễn biến chính Fulham vs Watford |
||||
Muniz Rodrigo | 1-0 | 26' | ||
31' | (10)↑(14)↓ | |||
33' | 1-1 | Vata R. | ||
(7)↑(9)↓ | 46' | |||
Jimenez R. | 2-1 | 49' | ||
Andersen J. | 3-1 | 65' | ||
(31)↑(5)↓ | 66' | |||
(47)↑(17)↓ | 66' | |||
(24)↑(32)↓ | 66' | |||
67' | (8)↑(11)↓ | |||
67' | (34)↑(7)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 77' | |||
Castagne T. | 4-1 | 85' | ||
89' | (53)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Fulham vs Watford |
||||
Fulham | Watford | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
0 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
666 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
17 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
4 |
|
Thử thách |
|
17 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |