
Diễn biến chính Fulham vs Southampton |
||||
46' | (19)↑(33)↓ | |||
57' | (26)↑(7)↓ | |||
(11)↑(24)↓ | 62' | |||
(7)↑(9)↓ | 62' | |||
(47)↑(10)↓ | 76' | |||
(20)↑(16)↓ | 76' | |||
80' | (14)↑(16)↓ | |||
(12)↑(8)↓ | 87' | |||
90' | (32)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Fulham vs Southampton |
||||
Fulham | Southampton | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
538 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
26 |
|
Ném biên |
|
14 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
13 |
|
Long pass |
|
16 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |