
Diễn biến chính Fulham vs Newcastle United |
||||
40' | (32)↑(28)↓ | |||
65' | (15)↑(23)↓ | |||
(8)↑(20)↓ | 65' | |||
(11)↑(18)↓ | 65' | |||
(28)↑(10)↓ | 65' | |||
81' | 0-1 | Guimaraes B. | ||
(7)↑(19)↓ | 85' | |||
(9)↑(26)↓ | 85' | |||
90' | (11)↑(10)↓ | |||
90' | (3)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Fulham vs Newcastle United |
||||
Fulham | Newcastle United | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
588 |
|
Số đường chuyền |
|
296 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
13 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |