Diễn biến chính Fulham vs Liverpool |
||||
11' | 0-1 | Diaz L. | ||
67' | (17)↑(10)↓ | |||
67' | (20)↑(9)↓ | |||
(8)↑(14)↓ | 67' | |||
Diop I. | 1-1 | 76' | ||
(6)↑(10)↓ | 83' | |||
(19)↑(18)↓ | 83' | |||
(2)↑(21)↓ | 83' | |||
83' | (5)↑(18)↓ | |||
84' | (42)↑(38)↓ |
Số liệu thống kê Fulham vs Liverpool |
||||
Fulham | Liverpool | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |