Diễn biến chính Fulham vs Liverpool |
||||
32' | 0-1 | Alexander-Arnold T. | ||
Castagne T. | 1-1 | 45' | ||
53' | 1-2 | Gravenberch R. | ||
(8)↑(14)↓ | 71' | |||
(10)↑(26)↓ | 71' | |||
72' | 1-3 | Diogo Jota | ||
74' | (11)↑(7)↓ | |||
74' | (10)↑(38)↓ | |||
74' | (9)↑(20)↓ | |||
80' | (2)↑(66)↓ | |||
(11)↑(22)↓ | 85' | |||
86' | (8)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Fulham vs Liverpool |
||||
Fulham | Liverpool | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
656 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |