
Diễn biến chính Fulham vs Brighton Hove Albion |
||||
Iwobi A. | 1-0 | 4' | ||
56' | 1-1 | Noom Quomah Baleba C. | ||
(11)↑(19)↓ | 71' | |||
(18)↑(32)↓ | 71' | |||
72' | (2)↑(29)↓ | |||
ORiley M.(OW) | 2-1 | 79' | ||
80' | (28)↑(9)↓ | |||
80' | (17)↑(11)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 80' | |||
(24)↑(8)↓ | 80' | |||
81' | (14)↑(33)↓ | |||
86' | (8)↑(27)↓ | |||
Iwobi A. | 3-1 | 87' | ||
(15)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fulham vs Brighton Hove Albion |
||||
Fulham | Brighton Hove Albion | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
24 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |