
Diễn biến chính Fujieda MYFC vs Fagiano Okayama |
||||
22' | 0-1 | Yanagi Y. | ||
65' | (99)↑(9)↓ | |||
(23)↑(8)↓ | 69' | |||
(7)↑(6)↓ | 73' | |||
Tokunaga Y. | 1-1 | 76' | ||
Buijs J.(OW) | 2-1 | 77' | ||
78' | (19)↑(8)↓ | |||
78' | (44)↑(14)↓ | |||
84' | (41)↑(6)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 89' | |||
(4)↑(27)↓ | 89' | |||
90' | 2-2 | Buijs J. |
Số liệu thống kê Fujieda MYFC vs Fagiano Okayama |
||||
Fujieda MYFC | Fagiano Okayama | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |