
Diễn biến chính FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart |
||||
56' | 0-1 | Guirassy S. | ||
(17)↑(10)↓ | 59' | |||
(14)↑(16)↓ | 67' | |||
(4)↑(7)↓ | 67' | |||
68' | (7)↑(14)↓ | |||
Barreiro L. | 1-1 | 69' | ||
(24)↑(9)↓ | 79' | |||
84' | 1-2 | Guirassy S. | ||
86' | (18)↑(8)↓ | |||
86' | (26)↑(27)↓ | |||
90' | (29)↑(21)↓ | |||
90' | 1-3 | Guirassy S. |
Số liệu thống kê FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart |
||||
FSV Mainz 05 | VfB Stuttgart | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
587 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
147 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |