
Diễn biến chính Frosinone vs Bologna |
||||
46' | (82)↑(56)↓ | |||
(4)↑(12)↓ | 65' | |||
(20)↑(32)↓ | 66' | |||
69' | (80)↑(20)↓ | |||
76' | (11)↑(7)↓ | |||
(8)↑(70)↓ | 77' | |||
77' | (22)↑(15)↓ | |||
81' | (18)↑(9)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 85' | |||
(16)↑(36)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Frosinone vs Bologna |
||||
Frosinone | Bologna | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
590 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |