Diễn biến chính Frosinone vs AS Roma |
||||
38' | 0-1 | Dean Huijsen | ||
46' | (14)↑(3)↓ | |||
46' | (7)↑(90)↓ | |||
67' | (19)↑(43)↓ | |||
(70)↑(9)↓ | 67' | |||
(21)↑(4)↓ | 67' | |||
(10)↑(20)↓ | 67' | |||
71' | 0-2 | Azmoun S. | ||
(45)↑(12)↓ | 75' | |||
81' | 0-3 | Paredes L. | ||
82' | (6)↑(69)↓ | |||
82' | (22)↑(35)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Frosinone vs AS Roma |
||||
Frosinone | AS Roma | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
509 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
12 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |