
Diễn biến chính Friends United vs CISF |
||||
83' | 0-1 |
Số liệu thống kê Friends United vs CISF |
||||
Friends United | CISF | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
133 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
106 |