
Diễn biến chính Fredrikstad vs Sandefjord |
||||
Bjorlo M. | 1-0 | 30' | ||
59' | (27)↑(45)↓ | |||
(5)↑(4)↓ | 70' | |||
(7)↑(20)↓ | 70' | |||
82' | (8)↑(10)↓ | |||
82' | (3)↑(7)↓ | |||
82' | (6)↑(21)↓ | |||
(23)↑(29)↓ | 88' | |||
(26)↑(3)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Fredrikstad vs Sandefjord |
||||
Fredrikstad | Sandefjord | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
584 |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |