Diễn biến chính France vs Israel |
||||
(11)↑(7)↓ | 70' | |||
(10)↑(20)↓ | 71' | |||
(14)↑(6)↓ | 71' | |||
72' | (9)↑(10)↓ | |||
73' | (21)↑(19)↓ | |||
(9)↑(18)↓ | 78' | |||
80' | (14)↑(12)↓ | |||
84' | (8)↑(15)↓ | |||
84' | (13)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê France vs Israel |
||||
France | Israel | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
743 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
11 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
18 |
|
Long pass |
|
16 |
189 |
|
Pha tấn công |
|
40 |
125 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
8 |