Diễn biến chính Fortuna Sittard vs PEC Zwolle |
||||
Sierhuis K. | 1-0 | 37' | ||
46' | (22)↑(50)↓ | |||
46' | (23)↑(8)↓ | |||
Lonwijk J. | 2-0 | 59' | ||
69' | (14)↑(6)↓ | |||
(10)↑(21)↓ | 82' | |||
(32)↑(15)↓ | 82' | |||
(8)↑(34)↓ | 82' | |||
(2)↑(7)↓ | 87' | |||
(23)↑(9)↓ | 90' | |||
Da Cruz A. | 3-0 | 90' | ||
90' | 3-1 | Thy L. |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs PEC Zwolle |
||||
Fortuna Sittard | PEC Zwolle | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
333 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |