Diễn biến chính Fortuna Dusseldorf vs SV Elversberg |
||||
16' | (3)↑(23)↓ | |||
Johannesson I. B. | 1-0 | 19' | ||
46' | (19)↑(5)↓ | |||
53' | 1-1 | Joseph Boyamba | ||
64' | (31)↑(22)↓ | |||
(6)↑(18)↓ | 64' | |||
(36)↑(9)↓ | 64' | |||
(22)↑(3)↓ | 78' | |||
(27)↑(34)↓ | 78' | |||
78' | (7)↑(21)↓ | |||
79' | (29)↑(24)↓ | |||
(46)↑(8)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs SV Elversberg |
||||
Fortuna Dusseldorf | SV Elversberg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
641 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |