Diễn biến chính Fortuna Dusseldorf vs St. Pauli |
||||
16' | 0-1 | Hartel M. | ||
26' | 0-2 | Hartel M. | ||
(22)↑(8)↓ | 62' | |||
(11)↑(18)↓ | 62' | |||
(2)↑(19)↓ | 73' | |||
80' | (14)↑(26)↓ | |||
Tzolis C. | 1-2 | 83' | ||
85' | (16)↑(17)↓ | |||
(27)↑(34)↓ | 88' | |||
89' | (21)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs St. Pauli |
||||
Fortuna Dusseldorf | St. Pauli | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
534 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
13 |
|
Ném biên |
|
26 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |