Diễn biến chính Fortaleza vs Juventude |
||||
Lucero J. | 1-0 | 21' | ||
Yago Pikachu | 2-0 | 45' | ||
46' | (14)↑(7)↓ | |||
46' | (9)↑(19)↓ | |||
67' | (10)↑(20)↓ | |||
(6)↑(7)↓ | 70' | |||
74' | 2-1 | Ewerthon | ||
77' | (29)↑(21)↓ | |||
77' | (44)↑(16)↓ | |||
(79)↑(26)↓ | 81' | |||
(20)↑(22)↓ | 88' | |||
(16)↑(9)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Juventude |
||||
Fortaleza | Juventude | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
286 |
|
Số đường chuyền |
|
478 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |