Diễn biến chính Fortaleza vs Internacional RS |
||||
(7)↑(91)↓ | 45' | |||
54' | 0-1 | Wanderson | ||
Moises | 1-1 | 56' | ||
64' | (38)↑(28)↓ | |||
(22)↑(27)↓ | 69' | |||
(35)↑(8)↓ | 69' | |||
69' | (14)↑(10)↓ | |||
70' | (17)↑(30)↓ | |||
74' | (45)↑(11)↓ | |||
74' | (40)↑(21)↓ | |||
(29)↑(21)↓ | 85' | |||
(18)↑(9)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Internacional RS |
||||
Fortaleza | Internacional RS | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
11 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
23 |
24 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |