Diễn biến chính Fortaleza vs Gremio (RS) |
||||
34' | (10)↑(11)↓ | |||
Thiago Galhardo | 1-0 | 44' | ||
45' | Cristaldo F. | |||
46' | (13)↑(19)↓ | |||
60' | (22)↑(8)↓ | |||
60' | (35)↑(14)↓ | |||
(11)↑(39)↓ | 75' | |||
(27)↑(22)↓ | 75' | |||
80' | 1-1 | Luis Suarez | ||
(7)↑(10)↓ | 83' | |||
90' | (2)↑(10)↓ | |||
(2)↑(20)↓ | 90' | |||
(18)↑(91)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Gremio (RS) |
||||
Fortaleza | Gremio (RS) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |