
Diễn biến chính Fortaleza vs Flamengo |
||||
46' | (18)↑(99)↓ | |||
(26)↑(21)↓ | 65' | |||
(79)↑(9)↓ | 65' | |||
(7)↑(8)↓ | 65' | |||
67' | Pulgar E. | |||
70' | (37)↑(30)↓ | |||
74' | (23)↑(45)↓ | |||
(10)↑(35)↓ | 74' | |||
(17)↑(20)↓ | 87' | |||
90' | (2)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Flamengo |
||||
Fortaleza | Flamengo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
304 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
14 |
|
Long pass |
|
26 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |