
Diễn biến chính Fortaleza vs Flamengo |
||||
45' | 0-1 | Pedro | ||
(10)↑(7)↓ | 46' | |||
(91)↑(8)↓ | 66' | |||
68' | (29)↑(14)↓ | |||
72' | (3)↑(8)↓ | |||
(33)↑(4)↓ | 75' | |||
(22)↑(12)↓ | 75' | |||
82' | (6)↑(9)↓ | |||
82' | (7)↑(11)↓ | |||
87' | 0-2 | Luiz Araujo | ||
(17)↑(88)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Flamengo |
||||
Fortaleza | Flamengo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |