Diễn biến chính Fortaleza vs Cuiaba |
||||
19' | 0-1 | Deyverson | ||
54' | (11)↑(29)↓ | |||
63' | (99)↑(7)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 63' | |||
(22)↑(15)↓ | 64' | |||
(29)↑(6)↓ | 74' | |||
(10)↑(8)↓ | 74' | |||
(18)↑(91)↓ | 74' | |||
76' | (9)↑(16)↓ | |||
76' | (5)↑(14)↓ | |||
76' | (27)↑(88)↓ |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Cuiaba |
||||
Fortaleza | Cuiaba | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
242 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
39 |
|
Ném biên |
|
25 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |