Diễn biến chính Fortaleza vs Cruzeiro |
||||
Hercules | 1-0 | 19' | ||
62' | (30)↑(17)↓ | |||
(21)↑(39)↓ | 64' | |||
(28)↑(17)↓ | 67' | |||
(11)↑(22)↓ | 67' | |||
73' | (7)↑(16)↓ | |||
73' | (21)↑(11)↓ | |||
73' | (19)↑(8)↓ | |||
(88)↑(7)↓ | 79' | |||
(79)↑(9)↓ | 79' | |||
80' | (80)↑(27)↓ | |||
87' | Romero L. | |||
89' | 1-1 | Mateus Vital |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Cruzeiro |
||||
Fortaleza | Cruzeiro | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
296 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
7 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
12 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |