
Diễn biến chính Forge FC vs Valour |
||||
Borges T. | 1-0 | 61' | ||
65' | 1-1 | Faria J. | ||
Badibanga B. | 78' | |||
Jensen N. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Forge FC vs Valour |
||||
Forge FC | Valour | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |