Diễn biến chính Forge FC vs HFX Wanderers FC |
||||
33' | Gagnon-Lapare J. | |||
Hojabrpour A. | 1-0 | 45' | ||
Hamilton J. | 2-0 | 63' |
Số liệu thống kê Forge FC vs HFX Wanderers FC |
||||
Forge FC | HFX Wanderers FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
551 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
36 |
|
Long pass |
|
27 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |