
Diễn biến chính Forest Green Rovers vs Oxford United |
||||
11' | 0-1 | Joseph K. | ||
46' | (27)↑(11)↓ | |||
46' | 0-2 | Goodrham T. | ||
(3)↑(22)↓ | 52' | |||
(21)↑(25)↓ | 52' | |||
(11)↑(2)↓ | 53' | |||
62' | (3)↑(23)↓ | |||
68' | 0-3 | Bodin B. | ||
74' | (25)↑(7)↓ | |||
(20)↑(21)↓ | 83' | |||
85' | (33)↑(2)↓ | |||
(29)↑(27)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Forest Green Rovers vs Oxford United |
||||
Forest Green Rovers | Oxford United | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
567 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |