Diễn biến chính Forest Green Rovers vs Gillingham |
||||
59' | (9)↑(45)↓ | |||
59' | (10)↑(7)↓ | |||
63' | (8)↑(17)↓ | |||
(3)↑(25)↓ | 65' | |||
(23)↑(9)↓ | 65' | |||
(29)↑(28)↓ | 78' | |||
84' | (2)↑(14)↓ | |||
(12)↑(8)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Forest Green Rovers vs Gillingham |
||||
Forest Green Rovers | Gillingham | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
308 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
32 |
|
Ném biên |
|
33 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |