
Diễn biến chính Forest Green Rovers vs Fleetwood Town |
||||
57' | (15)↑(20)↓ | |||
(21)↑(30)↓ | 63' | |||
71' | (16)↑(10)↓ | |||
(2)↑(25)↓ | 73' | |||
(20)↑(48)↓ | 86' | |||
(3)↑(22)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Forest Green Rovers vs Fleetwood Town |
||||
Forest Green Rovers | Fleetwood Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
524 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
21 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |