Diễn biến chính Forest Green Rovers vs Doncaster Rovers |
||||
(3)↑(25)↓ | 9' | |||
35' | 0-1 | Biggins H. | ||
(23)↑(6)↓ | 60' | |||
(10)↑(9)↓ | 60' | |||
65' | (34)↑(36)↓ | |||
(2)↑(17)↓ | 77' | |||
(27)↑(29)↓ | 77' | |||
78' | (33)↑(14)↓ | |||
Taylor-Moore J. | 1-1 | 84' | ||
90' | 1-2 | Close B. |
Số liệu thống kê Forest Green Rovers vs Doncaster Rovers |
||||
Forest Green Rovers | Doncaster Rovers | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
12 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
26 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |