Diễn biến chính Fleetwood Town vs Bromley |
||||
(15)↑(5)↓ | 46' | |||
(44)↑(16)↓ | 67' | |||
(9)↑(19)↓ | 67' | |||
(17)↑(8)↓ | 68' | |||
68' | (19)↑(29)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fleetwood Town vs Bromley |
||||
Fleetwood Town | Bromley | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
19 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
24 |
|
Long pass |
|
27 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |